Có 2 kết quả:

第一个层次 dì yī gè céng cì ㄉㄧˋ ㄧ ㄍㄜˋ ㄘㄥˊ ㄘˋ第一個層次 dì yī gè céng cì ㄉㄧˋ ㄧ ㄍㄜˋ ㄘㄥˊ ㄘˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the first stage

Từ điển Trung-Anh

the first stage